Có 2 kết quả:

料头儿 liào tóur ㄌㄧㄠˋ 料頭兒 liào tóur ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 料頭|料头[liao4 tou2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 料頭|料头[liao4 tou2]

Bình luận 0